Đọc nhanh: 菜畦 (thái huề). Ý nghĩa là: luống rau.
菜畦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luống rau
有土埂围着的一块块排列整齐的种蔬菜的田
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜畦
- 菜畦
- ruộng rau.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 他们 把 菜 拿 去 晾干
- Họ lấy rau đi hong khô.
- 种 了 一 畦 韭菜
- đã trồng một vườn hẹ.
- 他 不 喜欢 吃 老菜
- Anh ấy không thích ăn rau củ già.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 他们 去 市场 买菜 了
- Họ đã đi chợ mua rau rồi.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
畦›
菜›