Đọc nhanh: 阳春市 (dương xuân thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Yangchun ở Yangjiang 陽江 | 阳江 , Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Yangchun ở Yangjiang 陽江 | 阳江 , Quảng Đông
Yangchun county level city in Yangjiang 陽江|阳江 [Yáng jiāng], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳春市
- 艳阳天 ( 明媚 的 春天 )
- cảnh xuân tươi đẹp
- 春天 的 阳光 格外 温暖
- Nắng xuân rất ấm áp.
- 春天 的 阳光 很 温暖
- Ánh sáng mặt trời mùa xuân rất ấm áp.
- 十月 小阳春
- tiết tháng mười (âm lịch).
- 春节 市场 很 红火
- Chợ Tết rất náo nhiệt.
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 春运 启动 以来 , 洛阳 地区 持续 降雪
- Kể từ khi lễ hội mùa xuân bắt đầu, khu vực Lạc Dương liên tục có tuyết rơi.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
春›
阳›