Đọc nhanh: 阳泉市 (dương tuyền thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Dương Tuyền ở Sơn Tây 山西.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Dương Tuyền ở Sơn Tây 山西
Yangquan prefecture level city in Shanxi 山西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳泉市
- 阳光 是 生活 的 源泉
- Ánh nắng là nguồn sống.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一泓 清泉
- một dòng suối trong.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 这个 城市 的 公园 以 其 华丽 的 喷泉 而 著名
- Công viên của thành phố này nổi tiếng với các đài phun nước tráng lệ của nó.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
泉›
阳›