Đọc nhanh: 阳明山 (dương minh sơn). Ý nghĩa là: Núi Yangming ở Hồ Nam, Núi Yangming ở phía bắc Đài Loan, gần Đài Bắc.
✪ 1. Núi Yangming ở Hồ Nam
Mt Yangming in Hunan
✪ 2. Núi Yangming ở phía bắc Đài Loan, gần Đài Bắc
Mt Yangming in north Taiwan, near Taibei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳明山
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 太阳 都 下山 了 , 快 回家吧 !
- Mặt trời đã lặn rồi, về nhà nhanh thôi!
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
- 太阳 落山 了
- mặt trời lặn.
- 他 用 简练 而 鲜明 的 笔触 来 表现 祖国 壮丽 的 河山
- anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc
- 太阳 快要 下山 了
- Mặt trời sắp lặn xuống núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
明›
阳›