Đọc nhanh: 阳城县 (dương thành huyện). Ý nghĩa là: Quận Yangcheng ở Jincheng 晉城 | 晋城 , Shanxi.
✪ 1. Quận Yangcheng ở Jincheng 晉城 | 晋城 , Shanxi
Yangcheng county in Jincheng 晉城|晋城 [Jin4 chéng], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳城县
- 贵阳 别称 是 筑城
- Quý Dương có tên khác là Thành Trúc.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 阳光 透过 万里 碧空 照耀 着 北京城
- Ánh nắng mặt trời tỏa sáng qua không gian xanh biếc hàng ngàn dặm, chiếu sáng cả thành phố Bắc Kinh.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 长城 在 夕阳 下 显得 壮伟
- Vạn Lý Trường Thành trông thật tráng lệ dưới ánh hoàng hôn.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
城›
阳›