防龋 fáng qǔ
volume volume

Từ hán việt: 【phòng củ】

Đọc nhanh: 防龋 (phòng củ). Ý nghĩa là: chống sâu răng, để ngăn ngừa sâu răng.

Ý Nghĩa của "防龋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防龋 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chống sâu răng

anti-caries

✪ 2. để ngăn ngừa sâu răng

to prevent tooth decay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防龋

  • volume volume

    - lāo láo 栏杆 lángān 以防 yǐfáng shuāi

    - Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.

  • volume volume

    - dài zhe 口罩 kǒuzhào 防止 fángzhǐ 空气污染 kōngqìwūrǎn

    - Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.

  • volume volume

    - 驻防部队 zhùfángbùduì

    - đơn vị đồn trú.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 家伙 jiāhuo 准备 zhǔnbèi 防身 fángshēn

    - Anh ấy đang cầm vũ khí, chuẩn bị tự vệ.

  • volume volume

    - shì 居心叵测 jūxīnpǒcè de 家伙 jiāhuo yào 多加 duōjiā 提防 dīfáng

    - Anh ta là người thâm hiểm khó lường, cần phải đề phòng.

  • volume volume

    - zhe 铁椎 tiěchuí 防身 fángshēn

    - Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 从前 cóngqián 在城镇 zàichéngzhèn 四周 sìzhōu zhù 坚固 jiāngù 城墙 chéngqiáng 防御 fángyù 敌人 dírén

    - Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 制定 zhìdìng xīn de 预防措施 yùfángcuòshī lái 减少 jiǎnshǎo 交通事故 jiāotōngshìgù de 发生率 fāshēnglǜ

    - Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Củ , Khủ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUHLB (卜山竹中月)
    • Bảng mã:U+9F8B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình