Đọc nhanh: 防龋 (phòng củ). Ý nghĩa là: chống sâu răng, để ngăn ngừa sâu răng.
防龋 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chống sâu răng
anti-caries
✪ 2. để ngăn ngừa sâu răng
to prevent tooth decay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防龋
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 驻防部队
- đơn vị đồn trú.
- 他 手里 拿 着 家伙 , 准备 防身
- Anh ấy đang cầm vũ khí, chuẩn bị tự vệ.
- 他 是 个 居心叵测 的 家伙 , 要 多加 提防
- Anh ta là người thâm hiểm khó lường, cần phải đề phòng.
- 他 拿 着 铁椎 防身
- Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
防›
龋›