阳物 yáng wù
volume volume

Từ hán việt: 【dương vật】

Đọc nhanh: 阳物 (dương vật). Ý nghĩa là: dương vật.

Ý Nghĩa của "阳物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阳物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dương vật

penis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳物

  • volume volume

    - 植物 zhíwù 需要 xūyào 阳光 yángguāng 照射 zhàoshè

    - Thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù 发育 fāyù 需要 xūyào 阳光 yángguāng

    - Cây lớn lên cần ánh sáng mặt trời.

  • volume volume

    - 叶绿素 yèlǜsù shì 生长 shēngzhǎng zài 植物 zhíwù zhōng de 绿色 lǜsè 物质 wùzhì néng 吸收 xīshōu 阳光 yángguāng 促进 cùjìn 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng

    - Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.

  • volume volume

    - 壮阳 zhuàngyáng de 食物 shíwù yǒu 很多 hěnduō

    - Có rất nhiều loại thực phẩm tráng dương.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 烛照 zhúzhào 万物 wànwù

    - áng sáng mặt trời soi sáng mọi vật.

  • volume volume

    - 阳光雨露 yángguāngyǔlù 化育 huàyù 万物 wànwù

    - Ánh nắng, mưa và sương nuôi dưỡng vạn vật.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 用龙 yònglóng 凤凰 fènghuáng děng 虚构 xūgòu de 动物 dòngwù 象征 xiàngzhēng 太阳 tàiyang

    - Chúng tôi sử dụng những con vật hư cấu như rồng và phượng hoàng để tượng trưng cho mặt trời.

  • volume volume

    - 阴阳 yīnyáng 二气 èrqì 调和 tiáohé 万物 wànwù

    - Âm và dương điều hòa vạn vật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao