Đọc nhanh: 阳物 (dương vật). Ý nghĩa là: dương vật.
阳物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dương vật
penis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳物
- 植物 需要 阳光 照射
- Thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.
- 植物 发育 需要 阳光
- Cây lớn lên cần ánh sáng mặt trời.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 壮阳 的 食物 有 很多
- Có rất nhiều loại thực phẩm tráng dương.
- 阳光 烛照 万物
- áng sáng mặt trời soi sáng mọi vật.
- 阳光雨露 , 化育 万物
- Ánh nắng, mưa và sương nuôi dưỡng vạn vật.
- 我们 用龙 和 凤凰 等 虚构 的 动物 象征 太阳
- Chúng tôi sử dụng những con vật hư cấu như rồng và phượng hoàng để tượng trưng cho mặt trời.
- 阴阳 二气 调和 万物
- Âm và dương điều hòa vạn vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
阳›