阳曲 yáng qū
volume volume

Từ hán việt: 【dương khúc】

Đọc nhanh: 阳曲 (dương khúc). Ý nghĩa là: Quận Yangqu ở Taiyuan 太原 , Shanxi.

Ý Nghĩa của "阳曲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阳曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quận Yangqu ở Taiyuan 太原 , Shanxi

Yangqu county in Taiyuan 太原 [Tài yuán], Shanxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳曲

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 曲曲弯弯 qūqūwānwān 流过 liúguò 河套 hétào

    - Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.

  • volume volume

    - 不要 búyào 曲解 qūjiě 原意 yuányì

    - Đừng có xuyên tạc ý gốc.

  • volume volume

    - 不善 bùshàn rén 款曲 kuǎnqǔ

    - không giỏi xã giao.

  • volume volume

    - 不是 búshì de 曲奇 qǔqí

    - Đó không phải là cookie của bạn.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng 流泻 liúxiè 进来 jìnlái

    - một luồng ánh sáng chiếu vào.

  • volume volume

    - 不要 búyào 因为 yīnwèi 好看 hǎokàn ér 盲目 mángmù 选购 xuǎngòu 太阳镜 tàiyangjìng

    - Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ de 太阳 tàiyang shài hěn 厉害 lìhai

    - Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 冲突 chōngtū 只能 zhǐnéng 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao