防霉箱 fáng méi xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【phòng môi tương】

Đọc nhanh: 防霉箱 (phòng môi tương). Ý nghĩa là: lò chống nấm mốc.

Ý Nghĩa của "防霉箱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防霉箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lò chống nấm mốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防霉箱

  • volume volume

    - 干净 gānjìng de 亚麻布 yàmábù néng 防止 fángzhǐ 房间 fángjiān 发霉 fāméi

    - Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.

  • volume volume

    - 冰箱 bīngxiāng de 水果 shuǐguǒ 发霉 fāméi le

    - Trái cây trong tủ lạnh bị mốc rồi.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - wèi 国防 guófáng 现代化 xiàndàihuà 建立 jiànlì 奇勋 qíxūn

    - Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 从前 cóngqián 在城镇 zàichéngzhèn 四周 sìzhōu zhù 坚固 jiāngù 城墙 chéngqiáng 防御 fángyù 敌人 dírén

    - Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhēn 倒霉 dǎoméi le

    - Hôm nay thật là xui xẻo chết đi được.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhēn 倒霉 dǎoméi 钱包 qiánbāo nòng diū le

    - Hôm nay tôi thật xui xẻo, tôi bị mất ví

  • volume volume

    - 从来 cónglái 没有 méiyǒu 一件 yījiàn 防弹衣 fángdànyī

    - Chưa bao giờ có áo giáp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: My , Môi , Vy
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBOWY (一月人田卜)
    • Bảng mã:U+9709
    • Tần suất sử dụng:Cao