Đọc nhanh: 大底浅震片 (đại để thiển chấn phiến). Ý nghĩa là: Miếng giảm chân đế lớn.
大底浅震片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miếng giảm chân đế lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大底浅震片
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 别 让 大家 瞎猜 了 , 你 就 亮底 吧
- đừng để mọi người đoán mò nữa, anh hãy tiết lộ ra đi.
- 他 的 底子 不大好 , 可是 学习 很 努力
- căn bản của nó không tốt, vì thế rất chịu khó học hành.
- 可以 放大 页面 底部 吗
- Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
- 他 拥有 大片 土地
- Anh ấy sở hữu nhiều đất đai.
- 墙上 挂 着 大幅 照片
- Trên tường treo ảnh lớn.
- 报名 考试 时 需要 有 白底 照片 , 所以 大家 要 先 准备 好
- Lúc đăng ký thi cần có ảnh thẻ, vì thế mọi người cần chuẩn bị sẵn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
底›
浅›
片›
震›