大底浅震片 dà dǐ qiǎn zhèn piàn
volume volume

Từ hán việt: 【đại để thiển chấn phiến】

Đọc nhanh: 大底浅震片 (đại để thiển chấn phiến). Ý nghĩa là: Miếng giảm chân đế lớn.

Ý Nghĩa của "大底浅震片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大底浅震片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Miếng giảm chân đế lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大底浅震片

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn shì 大片 dàpiàn 草甸子 cǎodiànzǐ

    - trước mặt là đầm lầy mênh mông

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 销售量 xiāoshòuliàng 大幅度 dàfúdù 下降 xiàjiàng 目前 mùqián 已跌 yǐdiē zhì 谷底 gǔdǐ

    - lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.

  • volume volume

    - bié ràng 大家 dàjiā 瞎猜 xiācāi le jiù 亮底 liàngdǐ ba

    - đừng để mọi người đoán mò nữa, anh hãy tiết lộ ra đi.

  • volume volume

    - de 底子 dǐzi 不大好 bùdàhǎo 可是 kěshì 学习 xuéxí hěn 努力 nǔlì

    - căn bản của nó không tốt, vì thế rất chịu khó học hành.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 放大 fàngdà 页面 yèmiàn 底部 dǐbù ma

    - Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 大片 dàpiàn 土地 tǔdì

    - Anh ấy sở hữu nhiều đất đai.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 大幅 dàfú 照片 zhàopiān

    - Trên tường treo ảnh lớn.

  • volume volume

    - 报名 bàomíng 考试 kǎoshì shí 需要 xūyào yǒu 白底 báidǐ 照片 zhàopiān 所以 suǒyǐ 大家 dàjiā yào xiān 准备 zhǔnbèi hǎo

    - Lúc đăng ký thi cần có ảnh thẻ, vì thế mọi người cần chuẩn bị sẵn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiǎn
    • Âm hán việt: Thiển , Tiên
    • Nét bút:丶丶一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIJ (水戈十)
    • Bảng mã:U+6D45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao