防空洞 fángkōngdòng
volume volume

Từ hán việt: 【phòng không động】

Đọc nhanh: 防空洞 (phòng không động). Ý nghĩa là: hầm trú ẩn; hầm tránh máy bay; hố phòng không; hố trú ẩn, chỗ ẩn nấp; chỗ trú ẩn (của bọn xấu).

Ý Nghĩa của "防空洞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防空洞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hầm trú ẩn; hầm tránh máy bay; hố phòng không; hố trú ẩn

为了防备敌人空袭减少损害而挖掘的洞

✪ 2. chỗ ẩn nấp; chỗ trú ẩn (của bọn xấu)

比喻可以掩护坏人、坏思想的事物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防空洞

  • volume volume

    - 防空 fángkōng 部队 bùduì

    - bộ đội phòng không

  • volume volume

    - dài zhe 口罩 kǒuzhào 防止 fángzhǐ 空气污染 kōngqìwūrǎn

    - Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.

  • volume volume

    - 空洞 kōngdòng 抽象 chōuxiàng de 调头 diàotóu 必须 bìxū 少唱 shǎochàng

    - những luận điệu trống rỗng khó hiểu nên nói ít đi.

  • volume volume

    - 空洞无物 kōngdòngwúwù

    - rỗng tuếch không có gì.

  • volume volume

    - 空洞无物 kōngdòngwúwù

    - trống rỗng không có đồ đạc gì.

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng 空洞无物 kōngdòngwúwù

    - Nội dung bài diễn thuyết của anh ấy rất rỗng tuếch.

  • volume volume

    - rén dōu 下地干活 xiàdìgànhuó le 村子 cūnzi 空洞洞 kōngdòngdòng de

    - mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 空洞洞 kōngdòngdòng de 连张 liánzhāng 桌子 zhuōzi 没有 méiyǒu

    - căn nhà trống rỗng, ngay cả một cái bàn cũng không có.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBMR (水月一口)
    • Bảng mã:U+6D1E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao