Đọc nhanh: 壕沟 (hào câu). Ý nghĩa là: chiến hào; hầm trú ẩn, cống; máng; mương; ngòi. Ví dụ : - 一个纵步跳过壕沟。 nhảy qua chiến hào.. - 纵身跳过壕沟。 nhảy qua chiến hào. - 飞身越过壕沟。 phi thân qua hào.
壕沟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chiến hào; hầm trú ẩn
为作战时起掩护作用而挖掘的沟
- 一个 纵步 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào.
- 纵身 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào
- 飞身 越过 壕沟
- phi thân qua hào.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. cống; máng; mương; ngòi
沟;沟渠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壕沟
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 飞身 越过 壕沟
- phi thân qua hào.
- 纵身 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào
- 一个 纵步 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào.
- 代沟 在 他们 之间 变浅 了
- Khoảng cách thế hệ giữa họ đã giảm.
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
- 他 的 沟通 能力 非常 好
- Khả năng giao tiếp của anh ấy rất tốt.
- 他 猛 一 使劲儿 就 把 一车 土都 倾倒 到 沟里 了
- Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壕›
沟›