沟壕 gōu háo
volume volume

Từ hán việt: 【câu hào】

Đọc nhanh: 沟壕 (câu hào). Ý nghĩa là: rãnh; mương; hào, mương máng.

Ý Nghĩa của "沟壕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沟壕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rãnh; mương; hào

壕沟

✪ 2. mương máng

为灌溉或排水而挖的水道的统称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沟壕

  • volume volume

    - 鸿沟 hónggōu 似乎 sìhū 依然 yīrán 存在 cúnzài

    - Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.

  • volume volume

    - 飞身 fēishēn 越过 yuèguò 壕沟 háogōu

    - phi thân qua hào.

  • volume volume

    - 纵身 zòngshēn 跳过 tiàoguò 壕沟 háogōu

    - nhảy qua chiến hào

  • volume volume

    - 一个 yígè 纵步 zòngbù 跳过 tiàoguò 壕沟 háogōu

    - nhảy qua chiến hào.

  • volume volume

    - 代沟 dàigōu zài 他们 tāmen 之间 zhījiān 变浅 biànqiǎn le

    - Khoảng cách thế hệ giữa họ đã giảm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 机关 jīguān 沟通 gōutōng

    - Họ đang liên lạc với cơ quan.

  • volume volume

    - de 沟通 gōutōng 能力 nénglì 非常 fēicháng hǎo

    - Khả năng giao tiếp của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - měng 使劲儿 shǐjìner jiù 一车 yīchē 土都 tǔdōu 倾倒 qīngdǎo dào 沟里 gōulǐ le

    - Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+14 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYRO (土卜口人)
    • Bảng mã:U+58D5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPI (水心戈)
    • Bảng mã:U+6C9F
    • Tần suất sử dụng:Cao