壕堑 háoqiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hào tiệm】

Đọc nhanh: 壕堑 (hào tiệm). Ý nghĩa là: chiến hào (hào chiến đấu trên trận địa, thường là hình chữ chi).

Ý Nghĩa của "壕堑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

壕堑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiến hào (hào chiến đấu trên trận địa, thường là hình chữ chi)

堑壕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壕堑

  • volume volume

    - 长江天堑 chángjiāngtiānqiàn

    - "Trường Giang là cái hào của trời đất".

  • volume volume

    - 长江天堑 chángjiāngtiānqiàn

    - sông Trường Giang như một lạch trời (rất hiểm yếu).

  • volume volume

    - 飞身 fēishēn 越过 yuèguò 壕沟 háogōu

    - phi thân qua hào.

  • volume volume

    - 纵身 zòngshēn 跳过 tiàoguò 壕沟 háogōu

    - nhảy qua chiến hào

  • volume volume

    - 防空壕 fángkōngháo

    - hào phòng không

  • volume volume

    - 这一堑 zhèyīqiàn ràng 成长 chéngzhǎng 许多 xǔduō

    - Lần vấp ngã này làm cho anh ấy trưởng thành hơn nhiều.

  • volume volume

    - zhè tiáo 堑壕 qiànháo zhǎng 十五公里 shíwǔgōnglǐ

    - Chiến hào này dài 15km.

  • volume volume

    - 那片 nàpiàn 土地 tǔdì shàng yǒu 很多 hěnduō 古堑 gǔqiàn

    - Trên mảnh đất đó có rất nhiều hào cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiàn
    • Âm hán việt: Tiệm , Tạm
    • Nét bút:一フ丨一ノノ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XKLG (重大中土)
    • Bảng mã:U+5811
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+14 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYRO (土卜口人)
    • Bảng mã:U+58D5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình