Đọc nhanh: 防火胶 (phòng hoả giao). Ý nghĩa là: Keo chống cháy.
防火胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Keo chống cháy
《防火胶》是一款Android平台的应用。用于给广大的用户提供关于耐火方面相关的行业知识,可以为广大的用户提供的便捷方便的服务并且让用户可以更好的把握行业内的前沿技术。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防火胶
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 这种 防晒霜 卖得 很 火
- Loại kem chống nắng này bán rất chạy.
- 以防 火灾
- Trong trường hợp có hỏa hoạn.
- 消防员 迅速 扑灭 了 火灾
- Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt hỏa hoạn.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 我 看见 他 从 防火 梯 下来
- Tôi nhìn thấy anh chàng đang chuẩn bị thoát khỏi đám cháy
- 我会 从 防火 梯 爬下去 然后 等 着
- Tôi sẽ xuống lối thoát hiểm và đợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
胶›
防›