Đọc nhanh: 防毒 (phòng độc). Ý nghĩa là: phòng độc; chống độc. Ví dụ : - 防毒面具 mặt nạ phòng độc
防毒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng độc; chống độc
防止毒物对人畜等的危害
- 防毒面具
- mặt nạ phòng độc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防毒
- 防毒面具
- mặt nạ phòng độc
- 防毒面具
- mặt nạ phòng độc.
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
防›