Đọc nhanh: 防毒通道 (phòng độc thông đạo). Ý nghĩa là: lối đi bảo vệ.
防毒通道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lối đi bảo vệ
protective passageway
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防毒通道
- 交通要道 要 派 专人 护持
- những đường giao thông quan trọng nên phái người bảo vệ.
- 他 在 通道 上 骑 自行车
- Anh ấy đi xe đạp trên đường lớn.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 禁止 在 消防通道 停车
- Cấm đậu xe ở lối thoát hiểm chữa cháy.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 他 已 通过 最后 一道 关
- Anh ấy đã vượt qua cửa ải cuối cùng.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 下水道 已经 通 了
- Cống đã thông rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
通›
道›
防›