Đọc nhanh: 防毒斗篷 (phòng độc đẩu bồng). Ý nghĩa là: áo choàng bảo vệ.
防毒斗篷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo choàng bảo vệ
protective cape
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防毒斗篷
- 披 着 斗篷
- khoác áo tơi.
- 防毒面具
- mặt nạ phòng độc
- 防毒面具
- mặt nạ phòng độc.
- 与其 补救 于 已然 , 不如 防止 于未然
- truy cứu việc đã rồi không bằng phòng ngừa việc chưa xảy ra.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
毒›
篷›
防›