Đọc nhanh: 连指手套 (liên chỉ thủ sáo). Ý nghĩa là: Găng tay liền ngón.
连指手套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Găng tay liền ngón
连指手套,游戏《英雄联盟》“云顶之弈”模式中的装备。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连指手套
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 他 用 手指 堵着 猫眼 呢
- Anh ấy đã đưa ngón tay của mình qua lỗ nhìn trộm.
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 也 是 个 连环 杀手
- Chỉ là một kẻ giết người hàng loạt khác
- 交通警 打手势 指挥 车辆
- Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.
- 他 用 受伤 的 手指 打字
- Anh ấy gõ chữ bằng ngón tay bị thương.
- 他 用 手指 点着 我 的 脑袋
- Anh ấy dùng ngón tay chạm vào đầu tôi.
- 他 对待 属下 颐指气使 心狠手辣
- Anh ta tàn nhẫn và độc ác với cấp dưới của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
手›
指›
连›