Đọc nhanh: 防晒霜 (phòng sái sương). Ý nghĩa là: kem chống nắng. Ví dụ : - 这款防晒霜很受欢迎。 Loại kem chống nắng này rất được ưa chuộng.. - 这种防晒霜卖得很火。 Loại kem chống nắng này bán rất chạy.
防晒霜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kem chống nắng
防晒霜,是指添加了能阻隔或吸收紫外线的防晒剂来达到防止肌肤被晒黑、晒伤的化妆品。根据防晒原理,可将防晒霜分为物理防晒霜、化学防晒霜。
- 这 款 防晒霜 很 受欢迎
- Loại kem chống nắng này rất được ưa chuộng.
- 这种 防晒霜 卖得 很 火
- Loại kem chống nắng này bán rất chạy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防晒霜
- 防晒霜
- Kem chống nắng
- 出 门前 涂好 防晒霜
- Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.
- 这 款 防晒霜 很 受欢迎
- Loại kem chống nắng này rất được ưa chuộng.
- 防晒霜 可以 保护 皮肤
- Kem chống nắng có thể bảo vệ da.
- 这种 防晒霜 卖得 很 火
- Loại kem chống nắng này bán rất chạy.
- 外出 时 别忘了 防晒
- Khi ra ngoài đừng quên chống nắng.
- 你 带 防晒油 了 吗 ?
- Câu mang theo kem chống nắng không?
- 润肤霜 可以 帮助 你 的 皮肤 保持 水分 , 防止 干燥
- Kem dưỡng da giúp da bạn giữ được độ ẩm và ngăn ngừa khô da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晒›
防›
霜›