Đọc nhanh: 防暴盾牌 (phòng bạo thuẫn bài). Ý nghĩa là: Lá chắn chống bạo lực.
防暴盾牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lá chắn chống bạo lực
防暴盾牌,聚碳酸酯材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防暴盾牌
- 防暴警察
- cảnh sát phòng chống bạo lực
- 这个 盾牌 非常 耐用
- Cái khiên này rất bền.
- 他 用 盾牌 挡住 了 箭
- Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.
- 防暴 护甲 使用 指引
- Hướng dẫn sử dụng áo giáp chống bạo động
- 防暴 术
- cách phòng chống bạo động
- 防暴 武器
- vũ khí phòng chống bạo lực
- 他 因为 粗暴 抢球 而 被 红牌 罚 下
- Anh ta đã bị thẻ đỏ đuổi khỏi sân vì chơi bóng thô bạo.
- 以前 用以 保护 上 前去 围攻 的 士兵 的 活动 的 屏面 或 盾牌
- Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暴›
牌›
盾›
防›