Đọc nhanh: 防晒衣 (phòng sái y). Ý nghĩa là: Áo chống nắng.
防晒衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo chống nắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防晒衣
- 天已 放晴 人们 忙 着 晒衣服
- trời trong lại mọi người vội vàng mang quần áo ra phơi.
- 这 款 防晒霜 很 受欢迎
- Loại kem chống nắng này rất được ưa chuộng.
- 我们 在 晒衣绳 上 挂 着 浪漫 的 便条
- Chúng tôi gửi những ghi chú lãng mạn trên dây phơi.
- 我 忘 了 涂 防晒油
- Tôi quên bôi kem chống nắng rồi.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 你 把 衣服 翻过来 晒 吧 !
- Anh lật quần áo lại rồi phơi đi!
- 你 带 防晒油 了 吗 ?
- Câu mang theo kem chống nắng không?
- 我刚 买 了 防晒油
- Tôi vừa mua kem chống nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晒›
衣›
防›