防晒衣 fángshài yī
volume volume

Từ hán việt: 【phòng sái y】

Đọc nhanh: 防晒衣 (phòng sái y). Ý nghĩa là: Áo chống nắng.

Ý Nghĩa của "防晒衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防晒衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Áo chống nắng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防晒衣

  • volume volume

    - 天已 tiānyǐ 放晴 fàngqíng 人们 rénmen máng zhe 晒衣服 shàiyīfú

    - trời trong lại mọi người vội vàng mang quần áo ra phơi.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 防晒霜 fángshàishuāng hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Loại kem chống nắng này rất được ưa chuộng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 晒衣绳 shàiyīshéng shàng guà zhe 浪漫 làngmàn de 便条 biàntiáo

    - Chúng tôi gửi những ghi chú lãng mạn trên dây phơi.

  • volume volume

    - wàng le 防晒油 fángshàiyóu

    - Tôi quên bôi kem chống nắng rồi.

  • volume volume

    - 从来 cónglái 没有 méiyǒu 一件 yījiàn 防弹衣 fángdànyī

    - Chưa bao giờ có áo giáp

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 翻过来 fānguòlái shài ba

    - Anh lật quần áo lại rồi phơi đi!

  • volume volume

    - dài 防晒油 fángshàiyóu le ma

    - Câu mang theo kem chống nắng không?

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng mǎi le 防晒油 fángshàiyóu

    - Tôi vừa mua kem chống nắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMCW (日一金田)
    • Bảng mã:U+6652
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao