Đọc nhanh: 针织开衫 (châm chức khai sam). Ý nghĩa là: Cardigan.
针织开衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cardigan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针织开衫
- 女 开衫
- áo nữ hở cổ.
- 男 开衫
- áo nam hở cổ.
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 针织品
- hàng dệt kim
- 组织 离不开 重要 的 螺丝
- Tổ chức không thể tách rời bộ phận chủ chốt.
- 他们 开始 学习 如何 纺织
- Họ bắt đầu học cách dệt.
- 他 终于 决定 离开 组织
- Anh ấy quyết định rời khỏi tổ chức.
- 我们 针对 学生 , 开展 新课程
- Chúng tôi triển khai các khóa học mới cho sinh viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
织›
衫›
针›