针织开衫 zhēnzhī kāishān
volume volume

Từ hán việt: 【châm chức khai sam】

Đọc nhanh: 针织开衫 (châm chức khai sam). Ý nghĩa là: Cardigan.

Ý Nghĩa của "针织开衫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

针织开衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cardigan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针织开衫

  • volume volume

    - 开衫 kāishān

    - áo nữ hở cổ.

  • volume volume

    - nán 开衫 kāishān

    - áo nam hở cổ.

  • volume volume

    - 双面 shuāngmiàn 针织布 zhēnzhībù liào

    - Vải dệt kim

  • volume volume

    - 针织品 zhēnzhīpǐn

    - hàng dệt kim

  • volume volume

    - 组织 zǔzhī 离不开 líbùkāi 重要 zhòngyào de 螺丝 luósī

    - Tổ chức không thể tách rời bộ phận chủ chốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 学习 xuéxí 如何 rúhé 纺织 fǎngzhī

    - Họ bắt đầu học cách dệt.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 决定 juédìng 离开 líkāi 组织 zǔzhī

    - Anh ấy quyết định rời khỏi tổ chức.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 针对 zhēnduì 学生 xuésheng 开展 kāizhǎn 新课程 xīnkèchéng

    - Chúng tôi triển khai các khóa học mới cho sinh viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+3 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: Sam
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHHH (中竹竹竹)
    • Bảng mã:U+886B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao