Đọc nhanh: 防护栏 (phòng hộ lan). Ý nghĩa là: rào chắn bảo vệ.
防护栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rào chắn bảo vệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防护栏
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 营造 防护林
- kiến tạo rừng phòng hộ
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
- 看到 护栏 上 的 反射镜 了 吗
- Nhìn thấy gương phản chiếu ở đó trên lan can?
- 做好 防护 是 非常 必要 的
- Làm tốt phòng hộ là rất cần thiết.
- 草地 周围 有 护栏
- Bãi cỏ có hàng rào bảo vệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
栏›
防›