防护栏 fánghù lán
volume volume

Từ hán việt: 【phòng hộ lan】

Đọc nhanh: 防护栏 (phòng hộ lan). Ý nghĩa là: rào chắn bảo vệ.

Ý Nghĩa của "防护栏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防护栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rào chắn bảo vệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防护栏

  • volume volume

    - 防护林带 fánghùlíndài

    - dải rừng bảo hộ.

  • volume volume

    - 护林防火 hùlínfánghuǒ

    - bảo hộ rừng và phòng hoả

  • volume volume

    - 营造 yíngzào 防护林 fánghùlín

    - kiến tạo rừng phòng hộ

  • volume volume

    - lāo láo 栏杆 lángān 以防 yǐfáng shuāi

    - Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 单薄 dānbó de 网眼 wǎngyǎn 围栏 wéilán huì 保护 bǎohù de

    - Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 护栏 hùlán shàng de 反射镜 fǎnshèjìng le ma

    - Nhìn thấy gương phản chiếu ở đó trên lan can?

  • volume volume

    - 做好 zuòhǎo 防护 fánghù shì 非常 fēicháng 必要 bìyào de

    - Làm tốt phòng hộ là rất cần thiết.

  • volume volume

    - 草地 cǎodì 周围 zhōuwéi yǒu 护栏 hùlán

    - Bãi cỏ có hàng rào bảo vệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Lán , Liàn
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTMM (木廿一一)
    • Bảng mã:U+680F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao