Đọc nhanh: 防护服 (phòng hộ phục). Ý nghĩa là: Quần áo bảo hộ.
防护服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo bảo hộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防护服
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 营造 防护林
- kiến tạo rừng phòng hộ
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 做好 防护 是 非常 必要 的
- Làm tốt phòng hộ là rất cần thiết.
- 他 曾 在 边防 服役
- Anh ấy từng phục vụ ở biên phòng.
- 海浪 不断 冲击 着 防护堤
- Sóng liên tục đập vào bức tường bảo vệ.
- 孩子 们 对 消防员 佩服
- Trẻ em ngưỡng mộ lính cứu hỏa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
服›
防›