防护服 Fánghù fú
volume volume

Từ hán việt: 【phòng hộ phục】

Đọc nhanh: 防护服 (phòng hộ phục). Ý nghĩa là: Quần áo bảo hộ.

Ý Nghĩa của "防护服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防护服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quần áo bảo hộ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防护服

  • volume volume

    - 防御 fángyù 海寇 hǎikòu 边疆 biānjiāng

    - Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.

  • volume volume

    - 营造 yíngzào 防护林 fánghùlín

    - kiến tạo rừng phòng hộ

  • volume volume

    - zhào 防护罩 fánghùzhào 用于 yòngyú liǎn huò tóu de 保护性 bǎohùxìng 覆盖物 fùgàiwù

    - Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.

  • volume volume

    - 盔甲 kuījiǎ 防护性 fánghùxìng 外套 wàitào 如锁 rúsuǒ 子甲 zijiǎ 穿 chuān shàng hòu 保护 bǎohù 身体 shēntǐ 免受 miǎnshòu 武器 wǔqì 攻击 gōngjī

    - Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.

  • volume volume

    - 做好 zuòhǎo 防护 fánghù shì 非常 fēicháng 必要 bìyào de

    - Làm tốt phòng hộ là rất cần thiết.

  • volume volume

    - céng zài 边防 biānfáng 服役 fúyì

    - Anh ấy từng phục vụ ở biên phòng.

  • volume volume

    - 海浪 hǎilàng 不断 bùduàn 冲击 chōngjī zhe 防护堤 fánghùdī

    - Sóng liên tục đập vào bức tường bảo vệ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men duì 消防员 xiāofángyuán 佩服 pèifú

    - Trẻ em ngưỡng mộ lính cứu hỏa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao