Đọc nhanh: 防城港市 (phòng thành cảng thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Fangchenggang ở Quảng Tây.
防城港市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Fangchenggang ở Quảng Tây
Fangchenggang prefecture-level city in Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防城港市
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 从小 长 在 城市 里 , 乍 到 农村 难免 露怯
- từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè.
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 他 也 说不上 是 乡 多间 美 呢 , 还是 城市 美
- anh ấycũng không thể nói được nông thôn đẹp hay là thành phố đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
市›
港›
防›