Đọc nhanh: 防城区 (phòng thành khu). Ý nghĩa là: Quận Fangcheng của thành phố Fangchenggang 防城港 市 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Fangcheng của thành phố Fangchenggang 防城港 市 , Quảng Tây
Fangcheng district of Fangchenggang city 防城港市 [Fáng chéng gǎng shì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防城区
- 城防 巩固
- củng cố, bảo vệ thành phố.
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 低洼地区 必须 及时 采取 防涝 、 排涝 的 措施
- khu vực thấp trũng cần phải lập tức phòng lụt tiêu úng.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 城市 郊区 风景 很 美
- Vùng ngoại ô thành phố cảnh quan rất đẹp.
- 这个 城市 有 多个 区域
- Thành phố này có nhiều khu vực.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
城›
防›