Đọc nhanh: 岘港市 (hiện cảng thị). Ý nghĩa là: thành phố Đà Nẵng; Đà Nẵng. Ví dụ : - 越南中部岘港市是亚洲山景最美之一。 Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.. - 2023年岘港市接待国际游客量预计同比翻两番。 Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
岘港市 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành phố Đà Nẵng; Đà Nẵng
岘港市位于越南中部
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岘港市
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 我 去 岘港 旅游 了
- Tôi đã đi du lịch Đà Nẵng.
- 岘港 的 夜市 很 热闹
- Chợ đêm ở Đà Nẵng rất nhộn nhịp.
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
- 岘港 有 什么 好玩 的 地方 吗
- Đà Nẵng có nơi nào chơi vui không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岘›
市›
港›