Đọc nhanh: 东港市 (đông cảng thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Donggang ở Đan Đông 丹東 | 丹东 , Liêu Ninh.
✪ 1. Thành phố cấp quận Donggang ở Đan Đông 丹東 | 丹东 , Liêu Ninh
Donggang county level city in Dandong 丹東|丹东 [Dān dōng], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东港市
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 她 常去 市场 买 东西
- Cô ấy thường đi chợ mua đồ.
- 学校 东边 有 一个 超市
- Phía đông của trường học có một siêu thị.
- 国庆 楼市 上演 东成西就
- Tiết mục biểu diễn tỏng ngày quốc khánh diễn ra thanh công về mọi mặt.
- 他 住 在 城市 的 东南角
- Anh ấy sống ở góc đông nam thành phố.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
市›
港›