Đọc nhanh: 防城县 (phòng thành huyện). Ý nghĩa là: quận Fangcheng cũ, nay là quận Fangcheng 防城區 | 防城区 của thành phố Fangchenggang.
✪ 1. quận Fangcheng cũ, nay là quận Fangcheng 防城區 | 防城区 của thành phố Fangchenggang
former Fangcheng county, now Fangcheng district 防城區|防城区 [Fáng chéng qū] of Fangchenggang city
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防城县
- 城防 巩固
- củng cố, bảo vệ thành phố.
- 城防工事
- công sự bảo vệ thành phố.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 这个 小 县城 当时 成 了 全国 注目 的 地方
- cái huyện bé này ngày đó đã trở thành điểm chú ý của cả nước.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 老乡 , 去 县城 怎么 走
- Bác gì ơi, cho em hỏi đường vào thị trấn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
城›
防›