Đọc nhanh: 防城港 (phòng thành cảng). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Fangchenggang ở Quảng Tây.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Fangchenggang ở Quảng Tây
Fangchenggang prefecture-level city in Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防城港
- 城防 巩固
- củng cố, bảo vệ thành phố.
- 城防工事
- công sự bảo vệ thành phố.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 严防 敌人 破坏
- đề phòng nghiêm ngặt quân địch phá hoại.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
港›
防›