Đọc nhanh: 防城各族自治县 (phòng thành các tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị các dân tộc Fangcheng ở Quảng Tây (tên tạm thời trong những năm 1950 cho quận Fangcheng 防城區 | 防城区 của thành phố Fangchenggang).
✪ 1. Quận tự trị các dân tộc Fangcheng ở Quảng Tây (tên tạm thời trong những năm 1950 cho quận Fangcheng 防城區 | 防城区 của thành phố Fangchenggang)
Fangcheng Various Nationalities Autonomous County in Guangxi (temporary name during 1950s for Fangcheng district 防城區|防城区 [Fáng chéng qū] of Fangchenggang city)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防城各族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 他们 各自 回家 了
- Họ từng người về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
各›
城›
族›
治›
自›
防›