Đọc nhanh: 防冻剂 (phòng đống tễ). Ý nghĩa là: Thuốc chống đông kết.
防冻剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc chống đông kết
根据建材行业标准JC/T475-2004防冻剂定义为:能使混凝土在负温下硬化,并在规定养护条件下达到预期性能与足够防冻强度的外加剂。它是一种能在低温下防止物料中水分结冰的物质。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防冻剂
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 冬贮 大白菜 要 注意 防冻
- dự trữ cải trắng vào mùa đông phải chú ý phòng chống rét.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 防腐剂
- chất chống phân huỷ
- 这种 果汁 不 含 人工 防腐剂
- Loại nước trái cây này không chứa chất bảo quản nhân tạo.
- 这种 食品 不得 添加 防腐剂
- Loại thực phẩm này không được thêm chất bảo quản vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
剂›
防›