Đọc nhanh: 阮晋勇 (nguyễn tấn dũng). Ý nghĩa là: Nguyễn Tấn Dũng (1949-), thủ tướng Việt Nam (2006-).
阮晋勇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyễn Tấn Dũng (1949-), thủ tướng Việt Nam (2006-)
Nguyễn Tấn Dũng (1949-), prime minister of Vietnam (2006-)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阮晋勇
- 他们 不畏艰险 , 勇于 拼搏
- Họ không sợ khó khăn, dám phấn đấu.
- 人生 要 勇敢 面对 困难
- Cuộc sống cần dũng cảm đối mặt khó khăn.
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 他 以 勇敢 担当 使命
- Anh ấy đảm nhận sứ mệnh với sự dũng cảm.
- 他 勇敢 晋入 新 领域
- Anh ấy dũng cảm tiến vào lĩnh vực mới.
- 他 从 代理 晋升为 课长
- Anh ấy được thăng chức từ người đại diện lên giám đốc bộ phận.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
- 他 以 勇敢 赢得 芳心 无数
- Anh ta đã chiếm được trái tim của vô số người bằng sự dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勇›
晋›
阮›