阮咸 ruǎnxián
volume volume

Từ hán việt: 【nguyễn hàm】

Đọc nhanh: 阮咸 (nguyễn hàm). Ý nghĩa là: đàn Nguyễn.

Ý Nghĩa của "阮咸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阮咸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đàn Nguyễn

弦乐器,形状略像月琴,柄长而直,有四根弦,现在也有三根弦的相传因西晋阮咸善弹此乐器而得名简称阮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阮咸

  • volume volume

    - hěn xián

    - Cá rất mặn.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 一条 yītiáo 咸鱼 xiányú

    - Tôi chính là một chú cá mặn.

  • volume volume

    - 讨厌 tǎoyàn chī 太咸 tàixián de 东西 dōngxī

    - Tớ ghét ăn đồ ăn mặn.

  • volume volume

    - 这菜 zhècài 太咸 tàixián le

    - Ối, món rau này mặn quá.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 咸菜 xiáncài hěn 好吃 hǎochī

    - Tôi cảm thấy món mặn rất ngon.

  • volume volume

    - yǒu 一把 yībǎ 阮咸 ruǎnxián

    - Tôi có một cây đàn Nguyễn.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 阮咸 ruǎnxián ma

    - Bạn có biết đàn Nguyễn không?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 稀饭 xīfàn jiù 咸菜 xiáncài

    - Tôi thích ăn cháo nhắm với dưa muối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Giảm , Hàm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHMR (戈竹一口)
    • Bảng mã:U+54B8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Juàn , Ruǎn , Yuán
    • Âm hán việt: Nguyễn
    • Nét bút:フ丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMMU (弓中一一山)
    • Bảng mã:U+962E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình