Đọc nhanh: 阮咸 (nguyễn hàm). Ý nghĩa là: đàn Nguyễn.
阮咸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàn Nguyễn
弦乐器,形状略像月琴,柄长而直,有四根弦,现在也有三根弦的相传因西晋阮咸善弹此乐器而得名简称阮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阮咸
- 鱼 很 咸
- Cá rất mặn.
- 我 就是 一条 咸鱼
- Tôi chính là một chú cá mặn.
- 我 讨厌 吃 太咸 的 东西
- Tớ ghét ăn đồ ăn mặn.
- 唔 , 这菜 太咸 了
- Ối, món rau này mặn quá.
- 我 觉得 咸菜 很 好吃
- Tôi cảm thấy món mặn rất ngon.
- 我 有 一把 阮咸
- Tôi có một cây đàn Nguyễn.
- 你 知道 阮咸 吗 ?
- Bạn có biết đàn Nguyễn không?
- 我 喜欢 稀饭 就 咸菜
- Tôi thích ăn cháo nhắm với dưa muối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咸›
阮›