Đọc nhanh: 朊 (oản.quản). Ý nghĩa là: prô-tê-in; chất đạm. Ví dụ : - 朊是重要有机化合物。 Prôtêin là hợp chất hữu cơ quan trọng.. - 朊由氨基酸所组成。 Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.. - 朊对生命至关重要。 Prôtêin rất quan trọng đối với sự sống.
朊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. prô-tê-in; chất đạm
蛋白质
- 朊 是 重要 有机 化合物
- Prôtêin là hợp chất hữu cơ quan trọng.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 朊 对 生命 至关重要
- Prôtêin rất quan trọng đối với sự sống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朊
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 朊 是 重要 有机 化合物
- Prôtêin là hợp chất hữu cơ quan trọng.
- 朊 对 生命 至关重要
- Prôtêin rất quan trọng đối với sự sống.
朊›