Đọc nhanh: 咸津津 (hàm tân tân). Ý nghĩa là: hơi mặn; mằn mặn.
咸津津 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hơi mặn; mằn mặn
(咸津津的) (咸津津儿的) 味道略微带点咸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸津津
- 北京 、 天津 等 地
- Bắc Kinh, Thiên Tân và những nơi khác.
- 嘴里 已满 是 津
- Trong miệng đã đầy nước bọt.
- 天津 是 座 大城市
- Thiên Tân là một thành phố lớn.
- 公司 每月 发 津贴
- Công ty mỗi tháng phát tiền trợ cấp.
- 位居要津 , 身负重任
- địa vị cao, trách nhiệm nặng
- 天津 的 美食 很 有名
- Ẩm thực Thiên Tân rất nổi tiếng.
- 在 中国 , 孔子 有教无类 的 思想 一直 为 人们 津津乐道
- Tại Trung Quốc, tư tưởng "Hữu giáo vô loại" của Khổng Tử luôn được mọi người luận bàn say sưa
- 员工 每月 可以 领取 餐饮 津贴
- Nhân viên mỗi tháng có thể nhận tiền phụ cấp ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咸›
津›