Đọc nhanh: 咸水湖 (hàm thuỷ hồ). Ý nghĩa là: hồ nước mặn.
咸水湖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ nước mặn
水中含盐分多的湖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸水湖
- 湖中 水藻 滋蔓
- rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.
- 咸水 淡化
- ngọt hoá nước mặn
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 湖水 明净
- nước hồ trong suốt.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 湖水 浩瀚
- hồ nước mênh mông
- 湖水 有些 混
- Nước hồ có chút đục.
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咸›
水›
湖›