咸水湖 xiánshuǐhú
volume volume

Từ hán việt: 【hàm thuỷ hồ】

Đọc nhanh: 咸水湖 (hàm thuỷ hồ). Ý nghĩa là: hồ nước mặn.

Ý Nghĩa của "咸水湖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咸水湖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồ nước mặn

水中含盐分多的湖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸水湖

  • volume volume

    - 湖中 húzhōng 水藻 shuǐzǎo 滋蔓 zīmàn

    - rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.

  • volume volume

    - 咸水 xiánshuǐ 淡化 dànhuà

    - ngọt hoá nước mặn

  • volume volume

    - 冰间 bīngjiān 湖由 húyóu 海水 hǎishuǐ bīng 围成 wéichéng de 一块 yīkuài 开阔 kāikuò de 水域 shuǐyù

    - 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.

  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ 明净 míngjìng

    - nước hồ trong suốt.

  • volume volume

    - 一湾 yīwān 湖水 húshuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Một eo hồ nước rất trong.

  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ 浩瀚 hàohàn

    - hồ nước mênh mông

  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ 有些 yǒuxiē hùn

    - Nước hồ có chút đục.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ de 关系 guānxì jiù xiàng 尼斯湖 nísīhú 水怪 shuǐguài

    - Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Giảm , Hàm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHMR (戈竹一口)
    • Bảng mã:U+54B8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao