阅卷 yuèjuàn
volume volume

Từ hán việt: 【duyệt quyển】

Đọc nhanh: 阅卷 (duyệt quyển). Ý nghĩa là: chấm bài thi; bình duyệt bài thi.

Ý Nghĩa của "阅卷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阅卷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chấm bài thi; bình duyệt bài thi

评阅试卷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阅卷

  • volume volume

    - 龙卷风 lóngjuǎnfēng juǎn zǒu le 汽车 qìchē

    - Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.

  • volume volume

    - zài 铺盖卷儿 pūgàijuǎnér

    - Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.

  • volume

    - zài 阅读 yuèdú 历史 lìshǐ juǎn

    - Tôi đang đọc một cuốn sách lịch sử.

  • volume volume

    - zài 阅读 yuèdú 会话 huìhuà

    - Anh ấy đang đọc hội thoại.

  • volume volume

    - yīn 卷入 juǎnrù 丑闻 chǒuwén zài 名誉 míngyù shàng 留下 liúxià 污点 wūdiǎn

    - Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 阅读 yuèdú 小说 xiǎoshuō

    - Anh ấy thích đọc tiểu thuyết.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 出去 chūqù 阅历 yuèlì 一番 yīfān

    - anh ấy cần phải ra ngoài đi đây đi đó một chuyến.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 整理 zhěnglǐ 这些 zhèxiē juǎn

    - Họ đang sắp xếp những hồ sơ này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丨フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSCRU (中尸金口山)
    • Bảng mã:U+9605
    • Tần suất sử dụng:Cao