Đọc nhanh: 阅卷 (duyệt quyển). Ý nghĩa là: chấm bài thi; bình duyệt bài thi.
阅卷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấm bài thi; bình duyệt bài thi
评阅试卷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阅卷
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 我 在 阅读 历史 卷
- Tôi đang đọc một cuốn sách lịch sử.
- 他 在 阅读 会话
- Anh ấy đang đọc hội thoại.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 他 喜欢 阅读 小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết.
- 他 应该 出去 阅历 一番
- anh ấy cần phải ra ngoài đi đây đi đó một chuyến.
- 他们 正在 整理 这些 卷
- Họ đang sắp xếp những hồ sơ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
阅›