Đọc nhanh: 阀式避雷器 (phiệt thức tị lôi khí). Ý nghĩa là: bộ chống sét dạng van (Máy móc trong xây dựng).
阀式避雷器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ chống sét dạng van (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阀式避雷器
- 避雷针
- Cột thu lôi
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
式›
避›
阀›
雷›