部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Môn (门) Trùng (虫)
Các biến thể (Dị thể) của 闽
閩
𨷷
闽 là gì? 闽 (Mân). Bộ Môn 門 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丨フ丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: họ Mân. Từ ghép với 闽 : 閩江 Sông Mân (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc) Chi tiết hơn...
- 閩江 Sông Mân (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc)