Đọc nhanh: 闽南语 (mân na ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Nam Min, một ngôn ngữ Sinitic được nói ở miền nam Phúc Kiến và các vùng lân cận.
闽南语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Nam Min, một ngôn ngữ Sinitic được nói ở miền nam Phúc Kiến và các vùng lân cận
Southern Min, a Sinitic language spoken in southern Fujian and surrounding areas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闽南语
- 我 最 喜欢 的 语言 是 越南语
- Tiếng Việt là ngôn ngữ tôi thích nhất.
- 保持 越南语 的 纯洁性
- Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
- 林肯 将会 一边 说 着 印地语 一边 喝 南方 的 薄荷 饮料
- Abraham Lincoln sẽ nói tiếng Hindi và uống cốc bạc hà.
- 请 把 这 本书 翻译成 越南语
- Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 我 在 学 越南语
- Tớ đang học tiếng Việt.
- 这是 美国 南部 的 习语
- Đó là một thành ngữ của miền Nam Hoa Kỳ
- 我会 说 一点儿 越南语
- Tớ biết nói một chút tiếng Việt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
语›
闽›