Đọc nhanh: 阔嘴鹬 (khoát chuỷ duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cát mỏ rộng (Limicola falcinellus).
阔嘴鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cát mỏ rộng (Limicola falcinellus)
(bird species of China) broad-billed sandpiper (Limicola falcinellus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阔嘴鹬
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 今日 阔别 心不舍
- Hôm nay chia tay không nỡ.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
阔›
鹬›