Đọc nhanh: 闻一多 (văn nhất đa). Ý nghĩa là: Wen Yiduo (1899-1946), nhà thơ và chiến sĩ yêu nước, bị Guomindang xử tử ở Côn Minh.
闻一多 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wen Yiduo (1899-1946), nhà thơ và chiến sĩ yêu nước, bị Guomindang xử tử ở Côn Minh
Wen Yiduo (1899-1946), poet and patriotic fighter, executed by Guomindang in Kunming
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闻一多
- 一升米 多不多 ?
- Một thăng gạo này đủ không?
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 多 麽 耸人听闻 的 事 具备 连续剧 的 一切 要素
- Điều này thật đáng ngạc nhiên và thú vị! Nó có đầy đủ các yếu tố của một bộ phim truyền hình liên tục.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
多›
闻›