Đọc nhanh: 闷哼一声 (muộn hanh nhất thanh). Ý nghĩa là: Kêu rên một tiếng.
闷哼一声 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kêu rên một tiếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闷哼一声
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 一声 呼哨
- tiếng huýt
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
哼›
声›
闷›