Đọc nhanh: 第一声 (đệ nhất thanh). Ý nghĩa là: âm đầu tiên bằng tiếng Quan Thoại, giai điệu cao cấp.
第一声 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. âm đầu tiên bằng tiếng Quan Thoại
first tone in Mandarin
✪ 2. giai điệu cao cấp
high level tone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一声
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 一个 印第安 赌场
- Một sòng bạc ở Ấn Độ là
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
声›
第›