Đọc nhanh: 间歇训练 (gian hiết huấn luyện). Ý nghĩa là: thời gian huấn luyện.
间歇训练 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời gian huấn luyện
interval training
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间歇训练
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 他 每天 重复 三遍 训练
- Anh ấy luyện tập ba lần mỗi ngày.
- 经过训练 的 军犬 来回 在 乘客 和 行李 中间 穿行 和 嗅闻
- Những chú chó nghiệp vụ thông qua huấn luyện đi lại giữa hành khách và hành lý để đánh hơi.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 接受 了 正规 的 训练
- Anh ấy đã trải qua huấn luyện chính quy.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
- 他 每周 坚持 训练 三次
- Anh ấy tập luyện ba lần một tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歇›
练›
训›
间›