Đọc nhanh: 间歇热 (gian hiết nhiệt). Ý nghĩa là: sốt từng cơn; sốt theo cơn; sốt cách cơn.
间歇热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sốt từng cơn; sốt theo cơn; sốt cách cơn
发烧的一种类型,高热和无热交替出现,如疟疾有这种症状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间歇热
- 热气球 在 山谷 间 翱翔
- Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
- 间歇热
- thỉnh thoảng nóng lên.
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 这 间 房间 非常 闷热
- Căn phòng này rất ngột ngạt.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歇›
热›
间›