Đọc nhanh: 消防训练 (tiêu phòng huấn luyện). Ý nghĩa là: Huấn luyện pccc.
消防训练 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huấn luyện pccc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消防训练
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 消防队员 训练 很 严格
- Lính cứu hỏa được huấn luyện rất nghiêm ngặt.
- 他 接受 了 正规 的 训练
- Anh ấy đã trải qua huấn luyện chính quy.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
- 他们 正在 认真 训练
- Bọn họ đang chăm chỉ huấn luyện.
- 他 每周 坚持 训练 三次
- Anh ấy tập luyện ba lần một tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
消›
练›
训›
防›