Đọc nhanh: 荡检逾闲 (đãng kiểm du nhàn). Ý nghĩa là: đi ngang về tắt.
荡检逾闲 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi ngang về tắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荡检逾闲
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 他 一天到晚 不歇闲
- ông ấy suốt ngày không ngơi nghỉ
- 他 一有 空闲 就 练习 书 法
- anh ấy hễ có lúc rảnh rỗi là luyện thư pháp.
- 他 无聊 时会 到 街上 闲荡
- Khi buồn chán anh ấy thường rong chơi trên phố.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 他 为了 事业 四处 闯荡
- Anh ấy đi khắp nơi vì sự nghiệp.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 他 一一 检查 了 每 一个 细节
- Anh ấy đã kiểm tra từng chi tiết một.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
检›
荡›
逾›
闲›